Bước tới nội dung

slump

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Interwicket (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:41, ngày 3 tháng 12 năm 2009 (iwiki +kn:slump). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsləmp/

Danh từ

slump /ˈsləmp/

  1. Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
  2. Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
  3. Sự khủng hoảng kinh tế.
  4. Sự mất hứng thú.

Nội động từ

slump nội động từ /ˈsləmp/

  1. Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
  2. ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
  3. Sụp xuống.
    to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế

Chia động từ

Tham khảo