Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “millisecond”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
Dòng 15: Dòng 15:
[[en:millisecond]]
[[en:millisecond]]
[[fr:millisecond]]
[[fr:millisecond]]
[[hu:millisecond]]
[[it:millisecond]]
[[lt:millisecond]]
[[lt:millisecond]]
[[ta:millisecond]]
[[ta:millisecond]]

Phiên bản lúc 01:07, ngày 1 tháng 3 năm 2009

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɪ.lə.ˌsɛ.kənd/

Danh từ

millisecond /ˈmɪ.lə.ˌsɛ.kənd/

  1. Một phần nghìn giây.

Tham khảo