Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chinese”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: th:Chinese
n robot Thêm: fa:Chinese
Dòng 28: Dòng 28:
[[en:Chinese]]
[[en:Chinese]]
[[et:Chinese]]
[[et:Chinese]]
[[fa:Chinese]]
[[fi:Chinese]]
[[fi:Chinese]]
[[fr:Chinese]]
[[fr:Chinese]]

Phiên bản lúc 05:03, ngày 1 tháng 8 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
Hoa Kỳ

Tính từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. (thuộc) Trung Quốc, nhất là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  2. Hán, Tàu.

Danh từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. Người Hán, người Tàu.
  2. (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tham khảo