Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mule”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 17: Dòng 17:
'''mule''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈmjuːəl/}}
'''mule''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈmjuːəl/}}
# {{term|Như}} [[mewl|Mewl]].
# {{term|Như}} [[mewl|Mewl]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=mule|mul|ing}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 16:37, ngày 12 tháng 9 năm 2007

Tiếng Anh

mule

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmjuːəl/

Danh từ

mule /ˈmjuːəl/

  1. (Động vật học) Con la.
  2. (Nghĩa bóng) Người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng.
    as obstinate (stubborn) as a mule — cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  3. Máy kéo sợi.
  4. (Động vật học) Thú lai; (thực vật học) cây lai.
  5. Dép đế mỏng.

Nội động từ

mule nội động từ /ˈmjuːəl/

  1. (Như) Mewl.

Chia động từ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mule
/myl/
mules
/myl/

mule gc /myl/

  1. Giày hở gót, giày đi trong nhà.
  2. Con la cái.
    têtu comme une mule — đầu bò đầu bướu

Tham khảo