Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “slump”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: thay {{-verb-}} bằng {{-tr-verb-}}, {{-intr-verb-}}, và {{-aux-verb-}}
TTT (thảo luận | đóng góp)
n Chia động từ tiếng Anh
Dòng 16: Dòng 16:
# [[sụp|Sụp]] [[xuống]].
# [[sụp|Sụp]] [[xuống]].
#: ''to '''slump''' into a chair'' — ngồi sụp xuống ghế
#: ''to '''slump''' into a chair'' — ngồi sụp xuống ghế

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=slump}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 14:23, ngày 10 tháng 9 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsləmp/

Danh từ

slump /ˈsləmp/

  1. Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
  2. Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
  3. Sự khủng hoảng kinh tế.
  4. Sự mất hứng thú.

Nội động từ

slump nội động từ /ˈsləmp/

  1. Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
  2. ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
  3. Sụp xuống.
    to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế

Chia động từ

Tham khảo