Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perceive”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: simple:perceive
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fi:perceive
Dòng 16: Dòng 16:


[[en:perceive]]
[[en:perceive]]
[[fi:perceive]]
[[fr:perceive]]
[[fr:perceive]]
[[hu:perceive]]
[[hu:perceive]]

Phiên bản lúc 04:15, ngày 12 tháng 3 năm 2007

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /pɜː.ˈsiv/

Động từ

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. Thấy, trông thấy
  3. nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Tham khảo