Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perceive”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: simple:perceive |
n robot Ajoute: fi:perceive |
||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[en:perceive]] |
[[en:perceive]] |
||
[[fi:perceive]] |
|||
[[fr:perceive]] |
[[fr:perceive]] |
||
[[hu:perceive]] |
[[hu:perceive]] |
Phiên bản lúc 04:15, ngày 12 tháng 3 năm 2007
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /pɜː.ˈsiv/
Động từ
perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/
- Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
- to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
- Thấy, trông thấy
- nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.
Tham khảo
- "perceive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)