Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bracket”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ru:bracket
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fa:bracket
Dòng 35: Dòng 35:
[[el:bracket]]
[[el:bracket]]
[[en:bracket]]
[[en:bracket]]
[[fa:bracket]]
[[fi:bracket]]
[[fi:bracket]]
[[fr:bracket]]
[[fr:bracket]]

Phiên bản lúc 21:03, ngày 12 tháng 12 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈbræ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

bracket /ˈbræ.kət/

  1. (Kiến trúc) Côngxon, rầm chia.
  2. Dấu ngoặc đơn
  3. dấu móc
  4. dấu ngoặc ôm.
    to put between brackets — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  5. (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác).
  6. (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Thành ngữ

Động từ

bracket ngoại động từ /ˈbræ.kət/

  1. Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc.
  2. Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng.
    A and B were bracketed for the fierst prize — A và B đều được xếp vào giải nhất
  3. (Quân sự) Bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Tham khảo