Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gul”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 22: Dòng 22:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]

{{-kmz-}}

{{-noun-}}
{{pn}}
# [[hoa]].

[[Thể loại:Danh từ tiếng Turk Khorasan]]

Phiên bản lúc 02:09, ngày 23 tháng 5 năm 2023

Tiếng Bố Y

Cách phát âm

Đại từ

gul

  1. tôi.

Tiếng Na Uy

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc gul
gt gult
Số nhiều gule
Cấp so sánh
cao

gul

  1. Vàng, có màu vàng.
    Eggeplommen er gul.

Tham khảo

Tiếng Turk Khorasan

Danh từ

gul

  1. hoa.