Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mule”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 39: Dòng 39:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[el:mule]]
[[el:mule]]

Phiên bản lúc 02:17, ngày 11 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

mule

Cách phát âm

  • IPA : /ˈmjuːəl/

Danh từ

mule /ˈmjuːəl/

  1. (Động vật học) Con la.
  2. (Nghĩa bóng) Người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng.
    as obstinate (stubborn) as a mule — cứng đầu cứng cổ, ương bướng
  3. Máy kéo sợi.
  4. (Động vật học) Thú lai; (thực vật học) cây lai.
  5. Dép đế mỏng.

Động từ

mule nội động từ /ˈmjuːəl/

  1. (Như) Mewl.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
mule
/myl/
mules
/myl/

mule gc /myl/

  1. Giày hở gót, giày đi trong nhà.
  2. Con la cái.
    têtu comme une mule — đầu bò đầu bướu

Tham khảo