Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bracket”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
NDKDDBot (thảo luận | đóng góp)
n top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}}
Dòng 16: Dòng 16:


{{-expr-}}
{{-expr-}}
* '''income bracket''': {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} [[nhóm|Nhóm]] [[người]] đóng [[thuế]] [[xếp]] theo [[thu hoạch]].
* '''income bracket''': {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} [[nhóm|Nhóm]] [[người]] đóng [[thuế]] [[xếp]] theo [[thu hoạch]].


{{-tr-verb-}}
{{-tr-verb-}}
Dòng 31: Dòng 31:
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}


{{sơ khai}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

Phiên bản lúc 05:51, ngày 20 tháng 9 năm 2021

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈbræ.kət/
Hoa Kỳ

Danh từ

bracket /ˈbræ.kət/

  1. (Kiến trúc) Côngxon, rầm chia.
  2. Dấu ngoặc đơn; dấu móc; dấu ngoặc ôm.
    to put between brackets — để trong ngoặc đơn; để trong móc; để trong dấu ngoặc ôm
  3. (Quân sự) Giá đỡ nòng (súng đại bác).
  4. (Quân sự) Khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Thành ngữ

Ngoại động từ

bracket ngoại động từ /ˈbræ.kət/

  1. Gộp lại trong dấu ngoặc; đặt trong dấu ngoặc.
  2. Xếp (hai hay nhiều người) đồng hạng.
    A and B were bracketed for the fierst prize — A và B đều được xếp vào giải nhất
  3. (Quân sự) Bắn hai phát đạn trên và dưới (mục tiêu) để quan trắc.

Chia động từ

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)