Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “drinken”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
n bản mẫu "nld-pos"
Dòng 3: Dòng 3:


{{-verb-}}
{{-verb-}}
{{nld-verb|dronk|gedronken}}
:'''drinken''' – [[uống]]: tiều dùng [[chất nước]] bằng [[miệng]]
# [[uống]]: tiều dùng [[chất nước]] bằng [[miệng]]


{{-drv-}}
{{-drv-}}

Phiên bản lúc 07:21, ngày 30 tháng 10 năm 2018

Tiếng Hà Lan

Biến ngôi
Vô định
drinken
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik drink wij(we)/... drinken
jij(je)/u drinkt
drink jij (je)
hij/zij/... drinkt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... dronk wij(we)/... dronken
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gedronken drinkend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
drink ik/jij/... drinke
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) drinkt gij(ge) dronk

Động từ

drinken (quá khứ dronk, động tính từ quá khứ gedronken)

  1. uống: tiều dùng chất nước bằng miệng

Từ dẫn xuất

Tiếng Rendille

eten