Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tard”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:tard
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 28: Dòng 28:
[[Thể loại:Phó từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[az:tard]]
[[ca:tard]]
[[chr:tard]]
[[cs:tard]]
[[de:tard]]
[[el:tard]]
[[en:tard]]
[[et:tard]]
[[fi:tard]]
[[fo:tard]]
[[fr:tard]]
[[hu:tard]]
[[id:tard]]
[[io:tard]]
[[ko:tard]]
[[ku:tard]]
[[mg:tard]]
[[mt:tard]]
[[no:tard]]
[[oc:tard]]
[[pl:tard]]
[[ru:tard]]
[[sv:tard]]
[[tr:tard]]
[[uz:tard]]
[[zh:tard]]

Bản mới nhất lúc 00:12, ngày 11 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /taʁ/
  • Pháp (Paris)
  • Canada (Gaspésie)
    (Không chính thức)

Phó từ

[sửa]

tard /taʁ/

  1. Chậm trễ muộn khuya.
    Arriver tard — đến chậm muộn
    Rentrer tard dans la nuit — về khuya
    au plus tard — chậm nhất
    mieux vaut tard que jamais — muộn còn hơn không
    plus tard — sau này, trong tương lai
    tôt ou tard — sớm hay muộn (cũng), chẳng sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tard
/taʁ/
tard
/taʁ/

tard /taʁ/

  1. (Sur le tard) (lúc) về khuya; lúc về già.

Tham khảo

[sửa]