Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “surveillant”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu, ku, mg, ml, nl
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 17: Dòng 17:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[el:surveillant]]
[[en:surveillant]]
[[fr:surveillant]]
[[hu:surveillant]]
[[io:surveillant]]
[[ku:surveillant]]
[[li:surveillant]]
[[mg:surveillant]]
[[ml:surveillant]]
[[nl:surveillant]]
[[pl:surveillant]]
[[ru:surveillant]]

Bản mới nhất lúc 22:57, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /syʁ.vɛ.jɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
surveillant
/syʁ.vɛ.jɑ̃/
surveillants
/syʁ.vɛ.jɑ̃/

surveillant /syʁ.vɛ.jɑ̃/

  1. Viên giám sát, viên giám thị.
    Surveillant d’internat — viên giám thị nội trú
    surveillant général — viên tổng giám thị

Tham khảo

[sửa]