Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “angel”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14: Dòng 14:


{{-expr-}}
{{-expr-}}
* '''to be someone's good angel''':
* '''to be someone's good angel''': [[che chở|Che chở]] [[phù]] [[hô]] cho ai.
* '''to entertain an angel mawares''': [[tiếp|Tiếp]] đãi một [[nhân vật]] [[quan trọng]] [[mà]] không [[biết]].
*# [[che chở|Che chở]] [[phù]] [[hô]] cho ai.
* '''to join the angels''': {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} Về [[nơi]] [[cực lạc]], [[chết]].
* '''to entertain an angel mawares''':
*# [[tiếp|Tiếp]] đãi một [[nhân vật]] [[quan trọng]] [[]] không [[biết]].
* '''ministering angels fear to tread''': [[lao|Lao]] đầu vào một [[việc]] [[mạo hiểm]] một cách [[ngu xuẩn]] và quá [[tự tin]].
* '''to join the angels''':
*# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} Về [[nơi]] [[cực lạc]], [[chết]].
* '''ministering angels fear to tread''':
*# [[lao|Lao]] đầu vào một [[việc]] [[mạo hiểm]] một cách [[ngu xuẩn]] và quá [[tự tin]].


{{-ref-}}
{{-ref-}}

Phiên bản lúc 20:35, ngày 2 tháng 9 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈeɪn.dʒəl/

Danh từ

angel /ˈeɪn.dʒəl/

  1. Thiên thần, thiên sứ.
    the angel of death — thiên thần báo tử
    the angel of darkness — ác ma, ác quỷ
    guardian angel — thần hộ mệnh
  2. Người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng.
  3. (Từ lóng) Người xuất vốn cho kẻ khác.
  4. Tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble).

Thành ngữ

Tham khảo