Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fuite”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm da:fuite
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 33: Dòng 33:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]

[[chr:fuite]]
[[da:fuite]]
[[de:fuite]]
[[el:fuite]]
[[en:fuite]]
[[et:fuite]]
[[fi:fuite]]
[[fr:fuite]]
[[id:fuite]]
[[io:fuite]]
[[it:fuite]]
[[ko:fuite]]
[[mg:fuite]]
[[pl:fuite]]
[[ru:fuite]]
[[scn:fuite]]
[[sv:fuite]]
[[zh:fuite]]

Phiên bản lúc 21:06, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
fuite
/fɥit/
fuites
/fɥit/

fuite gc /fɥit/

  1. Sự chạy trốn, sự trốn tránh.
    Prendre la fuite — chạy trốn
    Fuite devant les responsabilités — sự trốn trách nhiệm
  2. Sự thấm thoắt.
    Fuite du temps — thời gian thấm thoát
  3. Sự , sự rỉ, sự ; sự hao.
    La fuite d’un gaz — sự xì hơi
    La fuite de l’eau — sự rỉ nước
    Fuite électrique — sự hao điện
  4. Lỗ xì hơi, lỗ rỉ nước.
    Rechercher une fuite — tìm chỗ xì, tìm chỗ rỉ
  5. Sự để mất tài liệu mật; sự tiết lộ bí mật.
    délit de fuite — tội bỏ trốn sau khi gây tai nạn
    point de fuite — (hội họa) điểm tụ

Trái nghĩa

Tham khảo