Khác biệt giữa bản sửa đổi của “forest”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tg:forest |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[an:forest]] |
|||
[[ar:forest]] |
|||
[[az:forest]] |
|||
[[br:forest]] |
|||
[[ca:forest]] |
|||
[[chr:forest]] |
|||
[[co:forest]] |
|||
[[cs:forest]] |
|||
[[cy:forest]] |
|||
[[da:forest]] |
|||
[[de:forest]] |
|||
[[el:forest]] |
|||
[[en:forest]] |
|||
[[eo:forest]] |
|||
[[es:forest]] |
|||
[[et:forest]] |
|||
[[eu:forest]] |
|||
[[fi:forest]] |
|||
[[fj:forest]] |
|||
[[fr:forest]] |
|||
[[gl:forest]] |
|||
[[hi:forest]] |
|||
[[hr:forest]] |
|||
[[hu:forest]] |
|||
[[hy:forest]] |
|||
[[id:forest]] |
|||
[[io:forest]] |
|||
[[is:forest]] |
|||
[[it:forest]] |
|||
[[ja:forest]] |
|||
[[kk:forest]] |
|||
[[kn:forest]] |
|||
[[ko:forest]] |
|||
[[ku:forest]] |
|||
[[li:forest]] |
|||
[[lo:forest]] |
|||
[[lt:forest]] |
|||
[[lv:forest]] |
|||
[[mg:forest]] |
|||
[[mk:forest]] |
|||
[[ml:forest]] |
|||
[[my:forest]] |
|||
[[nl:forest]] |
|||
[[no:forest]] |
|||
[[om:forest]] |
|||
[[pl:forest]] |
|||
[[pt:forest]] |
|||
[[ro:forest]] |
|||
[[ru:forest]] |
|||
[[simple:forest]] |
|||
[[sk:forest]] |
|||
[[sm:forest]] |
|||
[[sv:forest]] |
|||
[[sw:forest]] |
|||
[[ta:forest]] |
|||
[[te:forest]] |
|||
[[tg:forest]] |
|||
[[th:forest]] |
|||
[[tr:forest]] |
|||
[[zh:forest]] |
|||
[[zh-min-nan:forest]] |
Bản mới nhất lúc 20:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɒr.ɪst/
Nước Anh (Luân Đôn) [ˈfɔɹ.ɪst] Hoa Kỳ (Californie) [ˈfɔɹ.ɛst]
Danh từ
[sửa]forest /ˈfɒr.ɪst/
Ngoại động từ
[sửa]forest ngoại động từ /ˈfɒr.ɪst/
Chia động từ
[sửa]forest
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to forest | |||||
Phân từ hiện tại | foresting | |||||
Phân từ quá khứ | forested | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forest | forest hoặc forestest¹ | forests hoặc foresteth¹ | forest | forest | forest |
Quá khứ | forested | forested hoặc forestedst¹ | forested | forested | forested | forested |
Tương lai | will/shall² forest | will/shall forest hoặc wilt/shalt¹ forest | will/shall forest | will/shall forest | will/shall forest | will/shall forest |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | forest | forest hoặc forestest¹ | forest | forest | forest | forest |
Quá khứ | forested | forested | forested | forested | forested | forested |
Tương lai | were to forest hoặc should forest | were to forest hoặc should forest | were to forest hoặc should forest | were to forest hoặc should forest | were to forest hoặc should forest | were to forest hoặc should forest |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | forest | — | let’s forest | forest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "forest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)