Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cowardly”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ru:cowardly |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 16: | Dòng 16: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]] |
||
[[ca:cowardly]] |
|||
[[cs:cowardly]] |
|||
[[cy:cowardly]] |
|||
[[en:cowardly]] |
|||
[[et:cowardly]] |
|||
[[eu:cowardly]] |
|||
[[fi:cowardly]] |
|||
[[fr:cowardly]] |
|||
[[hr:cowardly]] |
|||
[[hu:cowardly]] |
|||
[[hy:cowardly]] |
|||
[[io:cowardly]] |
|||
[[ja:cowardly]] |
|||
[[ko:cowardly]] |
|||
[[mg:cowardly]] |
|||
[[ml:cowardly]] |
|||
[[my:cowardly]] |
|||
[[pl:cowardly]] |
|||
[[ru:cowardly]] |
|||
[[sv:cowardly]] |
|||
[[ta:cowardly]] |
|||
[[te:cowardly]] |
|||
[[zh:cowardly]] |
Bản mới nhất lúc 08:11, ngày 6 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tính từ
[sửa]cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/
Phó từ
[sửa]cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tham khảo
[sửa]- "cowardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)