Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chinese”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sk:Chinese
Dòng 61: Dòng 61:
[[ru:Chinese]]
[[ru:Chinese]]
[[simple:Chinese]]
[[simple:Chinese]]
[[sk:Chinese]]
[[sv:Chinese]]
[[sv:Chinese]]
[[tg:Chinese]]
[[tg:Chinese]]

Phiên bản lúc 15:38, ngày 11 tháng 2 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /tʃɑɪ.ˈniz/
Hoa Kỳ

Tính từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. (thuộc) Trung Quốc, nhất là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
  2. Hán, Tàu.

Danh từ riêng

Chinese /tʃɑɪ.ˈniz/

  1. Người Hán, người Tàu.
  2. (The Chinese) Nhân dân Trung Quốc, nhất là nhân dân Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tham khảo