Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cowardly”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ca:cowardly, hy:cowardly, ja:cowardly |
n Bot: Thêm cs:cowardly |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[ca:cowardly]] |
[[ca:cowardly]] |
||
[[cs:cowardly]] |
|||
[[cy:cowardly]] |
[[cy:cowardly]] |
||
[[en:cowardly]] |
[[en:cowardly]] |
Phiên bản lúc 22:36, ngày 29 tháng 11 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tính từ
cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/
Phó từ
cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tham khảo
- "cowardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)