Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gamma”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm nl:gamma
n r2.7.3) (Bot: Thêm ml:gamma
Dòng 53: Dòng 53:
[[la:gamma]]
[[la:gamma]]
[[mg:gamma]]
[[mg:gamma]]
[[ml:gamma]]
[[my:gamma]]
[[my:gamma]]
[[nl:gamma]]
[[nl:gamma]]

Phiên bản lúc 04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɡæ.mə/

Danh từ

gamma /ˈɡæ.mə/

  1. Gama (chữ cái Hy-lạp).
  2. (Động vật học) Bướm gama.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

gamma

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
gamma
/ɡa.ma/
gamma
/ɡa.ma/

gamma /ɡa.ma/

  1. Gama (chữ cái Hy Lạp).
    rayons gamma — (vật lý học) tia gama

Tham khảo