Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cowardly”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm eu:cowardly |
n r2.7.3) (Bot: Thêm ta:cowardly |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[pl:cowardly]] |
[[pl:cowardly]] |
||
[[sv:cowardly]] |
[[sv:cowardly]] |
||
[[ta:cowardly]] |
|||
[[te:cowardly]] |
[[te:cowardly]] |
||
[[zh:cowardly]] |
[[zh:cowardly]] |
Phiên bản lúc 01:05, ngày 24 tháng 11 năm 2012
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tính từ
cowardly (so sánh hơn more cowardly, so sánh nhất most cowardly) /ˈkɑʊ.wərd.li/
Phó từ
cowardly /ˈkɑʊ.wərd.li/
Tham khảo
- "cowardly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)