Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “belle”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm br:belle, mg:belle
n r2.7.1) (Bot: Thêm wa:belle
Dòng 70: Dòng 70:
[[ta:belle]]
[[ta:belle]]
[[te:belle]]
[[te:belle]]
[[wa:belle]]
[[zh:belle]]
[[zh:belle]]

Phiên bản lúc 03:24, ngày 20 tháng 12 năm 2011

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

belle /ˈbɛɫ/

  1. Người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực belle
/bɛl/
belle
/bɛl/
Giống cái belle
/bɛl/
belle
/bɛl/

belle gc /bɛl/

  1. Xem beau

Danh từ

Số ít Số nhiều
belle
/bɛl/
belle
/bɛl/

belle gc /bɛl/

  1. Người đẹp; phụ nữ.
  2. Người yêu.
    Ecrire à sa belle — viết thư cho người yêu
  3. Ván quyết định (ai thắng).
    faire la belle — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
    la belle — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
    Où allez-vous, la belle? — đi đâu đấy, cô nàng?
    ma belle — cô em ơi

Tham khảo