Khác biệt giữa bản sửa đổi của “belle”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm wa:belle |
|||
Dòng 70: | Dòng 70: | ||
[[ta:belle]] |
[[ta:belle]] |
||
[[te:belle]] |
[[te:belle]] |
||
[[wa:belle]] |
|||
[[zh:belle]] |
[[zh:belle]] |
Phiên bản lúc 03:24, ngày 20 tháng 12 năm 2011
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɛɫ/
Danh từ
belle /ˈbɛɫ/
Tham khảo
- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bɛl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
Giống cái | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Xem beau
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Người đẹp; phụ nữ.
- Người yêu.
- Ecrire à sa belle — viết thư cho người yêu
- Ván quyết định (ai thắng).
- faire la belle — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
- la belle — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
- Où allez-vous, la belle? — đi đâu đấy, cô nàng?
- ma belle — cô em ơi
Tham khảo
- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)