Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perceive”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ml:perceive
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:perceive
Dòng 34: Dòng 34:
[[pt:perceive]]
[[pt:perceive]]
[[simple:perceive]]
[[simple:perceive]]
[[sv:perceive]]
[[ta:perceive]]
[[ta:perceive]]
[[th:perceive]]
[[th:perceive]]

Phiên bản lúc 15:24, ngày 1 tháng 4 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /pɜː.ˈsiv/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Chia động từ

Tham khảo