Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perceive”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 11: Dòng 11:
# [[hiểu|Hiểu]], [[nhận thức]], [[lĩnh hội]].
# [[hiểu|Hiểu]], [[nhận thức]], [[lĩnh hội]].
#: ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
#: ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
# [[thấy|Thấy]], [[trông thấy]]; [[nghe]] [[thấy]], [[cảm thấy]], [[ngửi]] [[thấy]].
# [[cảm nhận]]: [[thấy|Thấy]], [[trông thấy]]; [[nghe]] [[thấy]], [[cảm thấy]], [[ngửi]] [[thấy]].


{{-forms-}}
{{-forms-}}

Bản mới nhất lúc 17:19, ngày 17 tháng 6 năm 2021

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɜː.ˈsiv/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/

  1. Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
    to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
  2. cảm nhận: Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]