Khác biệt giữa bản sửa đổi của “angel”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: eo:angel |
n →top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} |
||
(Không hiển thị 8 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
* '''to be someone's good angel''': [[che chở|Che chở]] [[phù]] [[hô]] cho ai. |
* '''to be someone's good angel''': [[che chở|Che chở]] [[phù]] [[hô]] cho ai. |
||
* '''to entertain an angel mawares''': [[tiếp|Tiếp]] đãi một [[nhân vật]] [[quan trọng]] [[mà]] không [[biết]]. |
* '''to entertain an angel mawares''': [[tiếp|Tiếp]] đãi một [[nhân vật]] [[quan trọng]] [[mà]] không [[biết]]. |
||
* '''to join the angels''': {{term| |
* '''to join the angels''': {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} Về [[nơi]] [[cực lạc]], [[chết]]. |
||
* '''ministering angels fear to tread''': [[lao|Lao]] đầu vào một [[việc]] [[mạo hiểm]] một cách [[ngu xuẩn]] và quá [[tự tin]]. |
* '''ministering angels fear to tread''': [[lao|Lao]] đầu vào một [[việc]] [[mạo hiểm]] một cách [[ngu xuẩn]] và quá [[tự tin]]. |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{sơ khai}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[az:angel]] |
|||
[[bs:angel]] |
|||
[[cs:angel]] |
|||
[[da:angel]] |
|||
[[de:angel]] |
|||
[[el:angel]] |
|||
[[en:angel]] |
|||
[[eo:angel]] |
|||
[[es:angel]] |
|||
[[et:angel]] |
|||
[[fa:angel]] |
|||
[[fi:angel]] |
|||
[[fr:angel]] |
|||
[[gl:angel]] |
|||
[[hu:angel]] |
|||
[[hy:angel]] |
|||
[[id:angel]] |
|||
[[io:angel]] |
|||
[[it:angel]] |
|||
[[ja:angel]] |
|||
[[kk:angel]] |
|||
[[kn:angel]] |
|||
[[ko:angel]] |
|||
[[ku:angel]] |
|||
[[li:angel]] |
|||
[[lt:angel]] |
|||
[[ml:angel]] |
|||
[[my:angel]] |
|||
[[nl:angel]] |
|||
[[no:angel]] |
|||
[[pl:angel]] |
|||
[[pt:angel]] |
|||
[[ro:angel]] |
|||
[[ru:angel]] |
|||
[[simple:angel]] |
|||
[[sl:angel]] |
|||
[[su:angel]] |
|||
[[sv:angel]] |
|||
[[ta:angel]] |
|||
[[te:angel]] |
|||
[[th:angel]] |
|||
[[tk:angel]] |
|||
[[tr:angel]] |
|||
[[zh:angel]] |
Bản mới nhất lúc 05:01, ngày 20 tháng 9 năm 2021
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈeɪn.dʒəl/
Hoa Kỳ | [ˈeɪn.dʒəl] |
Danh từ
[sửa]angel /ˈeɪn.dʒəl/
- Thiên thần, thiên sứ.
- the angel of death — thiên thần báo tử
- the angel of darkness — ác ma, ác quỷ
- guardian angel — thần hộ mệnh
- Người phúc hậu, người hiền lành, người đáng yêu; người ngây thơ trong trắng.
- (Từ lóng) Người xuất vốn cho kẻ khác.
- Tiền cổ bằng vàng (ở Anh) ((cũng) angel noble).
Thành ngữ
[sửa]- to be someone's good angel: Che chở phù hô cho ai.
- to entertain an angel mawares: Tiếp đãi một nhân vật quan trọng mà không biết.
- to join the angels: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Về nơi cực lạc, chết.
- ministering angels fear to tread: Lao đầu vào một việc mạo hiểm một cách ngu xuẩn và quá tự tin.
Tham khảo
[sửa]- "angel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)