Khác biệt giữa bản sửa đổi của “perceive”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Corrections... |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(Không hiển thị 31 phiên bản của 13 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/pɜː.ˈsiv/}} |
||
{{pron-audio |
|||
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area --> |
|||
|file=En-us-perceive.ogg |
|||
|pron=pɜː.ˈsiv}} |
|||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''perceive''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/pɜː.ˈsiv/}} |
'''perceive''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/pɜː.ˈsiv/}} |
||
# [[hiểu|Hiểu]], [[nhận thức]], [[lĩnh hội]]. |
# [[hiểu|Hiểu]], [[nhận thức]], [[lĩnh hội]]. |
||
#: ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ |
#: ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ |
||
# [[thấy|Thấy]], [[trông thấy]] |
# [[cảm nhận]]: [[thấy|Thấy]], [[trông thấy]]; [[nghe]] [[thấy]], [[cảm thấy]], [[ngửi]] [[thấy]]. |
||
# [[nghe]] [[thấy]], [[cảm thấy]], [[ngửi]] [[thấy]]. |
|||
{{-forms-}} |
|||
{{eng-verb|base=perceive|perceiv|ing}} |
|||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
Dòng 14: | Dòng 20: | ||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:perceive]] |
|||
[[fr:perceive]] |
|||
[[hu:perceive]] |
|||
[[io:perceive]] |
|||
[[it:perceive]] |
|||
[[zh:perceive]] |
Bản mới nhất lúc 17:19, ngày 17 tháng 6 năm 2021
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɜː.ˈsiv/
Hoa Kỳ | [pɜː.ˈsiv] |
Ngoại động từ
[sửa]perceive ngoại động từ /pɜː.ˈsiv/
- Hiểu, nhận thức, lĩnh hội.
- to perceive the point of an argument — hiểu được điểm chính của một lý lẽ
- cảm nhận: Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy.
Chia động từ
[sửa]perceive
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "perceive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)