Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ghìm”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Không hiển thị 4 phiên bản của 3 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|ghìm}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|g|h|ì|m}}/}}


{{-nôm-}}
{{-nôm-}}
Dòng 10: Dòng 10:
:* [[ghim]]
:* [[ghim]]


{{-noun-}}
{{-verb-}}
'''ghìm'''
'''ghìm'''
# [[kìm|Kìm]] lại, [[giữ lại]].
# [[kìm|Kìm]] lại, [[giữ lại]].
Dòng 20: Dòng 20:


[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[fr:ghìm]]

Bản mới nhất lúc 13:57, ngày 18 tháng 7 năm 2017

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣi̤m˨˩ɣim˧˧ɣim˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣim˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ghìm

  1. Kìm lại, giữ lại.
    Ghìm cương ngựa.

Tham khảo

[sửa]