Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “slump”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 12 phiên bản của 9 người dùng ở giữa)
Dòng 6: Dòng 6:
'''slump''' {{IPA|/ˈsləmp/}}
'''slump''' {{IPA|/ˈsləmp/}}
# [[sự|Sự]] [[hạ giá]] [[nhanh]], [[sự]] [[sụt giá]] [[bất]] [[thình lình]].
# [[sự|Sự]] [[hạ giá]] [[nhanh]], [[sự]] [[sụt giá]] [[bất]] [[thình lình]].
# [[sự|Sự]] ế [[ẩm]], [[sự]] [[đình]] [[trệ]] (trong buôn bán).
# [[sự|Sự]] [[ế ẩm]], [[sự]] [[đình trệ]] (trong buôn bán).
# [[sự|Sự]] [[khủng hoảng kinh tế]].
# [[sự|Sự]] [[khủng hoảng]] [[kinh tế]].
# [[sự|Sự]] [[mất]] [[hứng thú]].
# [[sự|Sự]] [[mất]] [[hứng thú]].


{{-verb-}}
{{-intr-verb-}}
'''slump''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈsləmp/}}
'''slump''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈsləmp/}}
# [[hạ|Hạ]] [[nhanh]], [[sụt]] [[thình lình]] (giá cả).
# [[hạ|Hạ]] [[nhanh]], [[sụt]] [[thình lình]] (giá cả).
# [[ẩm]], [[đình]] [[trệ]] (việc buôn bán).
# [[ế ẩm|Ế ẩm]], [[đình trệ]] (việc buôn bán).
# [[sụp|Sụp]] [[xuống]].
# [[sụp|Sụp]] [[xuống]].
#: ''to '''slump''' into a chair'' — ngồi sụp xuống ghế
#: ''to '''slump''' into a chair'' — ngồi sụp xuống ghế

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=slump}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}
Dòng 22: Dòng 25:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[en:slump]]
[[fa:slump]]
[[fi:slump]]
[[fr:slump]]
[[hu:slump]]
[[io:slump]]
[[it:slump]]
[[sv:slump]]
[[zh:slump]]

Bản mới nhất lúc 19:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsləmp/

Danh từ

[sửa]

slump /ˈsləmp/

  1. Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
  2. Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
  3. Sự khủng hoảng kinh tế.
  4. Sự mất hứng thú.

Nội động từ

[sửa]

slump nội động từ /ˈsləmp/

  1. Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
  2. Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
  3. Sụp xuống.
    to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]