Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “slump”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:slump
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 25: Dòng 25:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[chr:slump]]
[[el:slump]]
[[en:slump]]
[[eo:slump]]
[[et:slump]]
[[fa:slump]]
[[fi:slump]]
[[fr:slump]]
[[hu:slump]]
[[hy:slump]]
[[io:slump]]
[[it:slump]]
[[kn:slump]]
[[ko:slump]]
[[ku:slump]]
[[lo:slump]]
[[lt:slump]]
[[mg:slump]]
[[ml:slump]]
[[my:slump]]
[[nl:slump]]
[[pl:slump]]
[[pt:slump]]
[[sh:slump]]
[[sv:slump]]
[[ta:slump]]
[[tl:slump]]
[[tr:slump]]
[[zh:slump]]

Bản mới nhất lúc 19:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsləmp/

Danh từ

[sửa]

slump /ˈsləmp/

  1. Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
  2. Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
  3. Sự khủng hoảng kinh tế.
  4. Sự mất hứng thú.

Nội động từ

[sửa]

slump nội động từ /ˈsləmp/

  1. Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
  2. Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
  3. Sụp xuống.
    to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]