Khác biệt giữa bản sửa đổi của “slump”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:slump |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
Dòng 25: | Dòng 25: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[chr:slump]] |
|||
[[el:slump]] |
|||
[[en:slump]] |
|||
[[eo:slump]] |
|||
[[et:slump]] |
|||
[[fa:slump]] |
|||
[[fi:slump]] |
|||
[[fr:slump]] |
|||
[[hu:slump]] |
|||
[[hy:slump]] |
|||
[[io:slump]] |
|||
[[it:slump]] |
|||
[[kn:slump]] |
|||
[[ko:slump]] |
|||
[[ku:slump]] |
|||
[[lo:slump]] |
|||
[[lt:slump]] |
|||
[[mg:slump]] |
|||
[[ml:slump]] |
|||
[[my:slump]] |
|||
[[nl:slump]] |
|||
[[pl:slump]] |
|||
[[pt:slump]] |
|||
[[sh:slump]] |
|||
[[sv:slump]] |
|||
[[ta:slump]] |
|||
[[tl:slump]] |
|||
[[tr:slump]] |
|||
[[zh:slump]] |
Bản mới nhất lúc 19:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsləmp/
Danh từ
[sửa]slump /ˈsləmp/
- Sự hạ giá nhanh, sự sụt giá bất thình lình.
- Sự ế ẩm, sự đình trệ (trong buôn bán).
- Sự khủng hoảng kinh tế.
- Sự mất hứng thú.
Nội động từ
[sửa]slump nội động từ /ˈsləmp/
- Hạ nhanh, sụt thình lình (giá cả).
- Ế ẩm, đình trệ (việc buôn bán).
- Sụp xuống.
- to slump into a chair — ngồi sụp xuống ghế
Chia động từ
[sửa]slump
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to slump | |||||
Phân từ hiện tại | slumping | |||||
Phân từ quá khứ | slumped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slump | slump hoặc slumpest¹ | slumps hoặc slumpeth¹ | slump | slump | slump |
Quá khứ | slumped | slumped hoặc slumpedst¹ | slumped | slumped | slumped | slumped |
Tương lai | will/shall² slump | will/shall slump hoặc wilt/shalt¹ slump | will/shall slump | will/shall slump | will/shall slump | will/shall slump |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | slump | slump hoặc slumpest¹ | slump | slump | slump | slump |
Quá khứ | slumped | slumped | slumped | slumped | slumped | slumped |
Tương lai | were to slump hoặc should slump | were to slump hoặc should slump | were to slump hoặc should slump | were to slump hoặc should slump | were to slump hoặc should slump | were to slump hoặc should slump |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | slump | — | let’s slump | slump | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "slump", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)