Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “omen”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm nl:omen
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 22: Dòng 22:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[ar:omen]]
[[bg:omen]]
[[chr:omen]]
[[en:omen]]
[[eo:omen]]
[[es:omen]]
[[et:omen]]
[[fi:omen]]
[[fr:omen]]
[[hu:omen]]
[[hy:omen]]
[[io:omen]]
[[is:omen]]
[[it:omen]]
[[kn:omen]]
[[ko:omen]]
[[ku:omen]]
[[li:omen]]
[[mg:omen]]
[[ml:omen]]
[[my:omen]]
[[nl:omen]]
[[pl:omen]]
[[pt:omen]]
[[ru:omen]]
[[sh:omen]]
[[simple:omen]]
[[sv:omen]]
[[ta:omen]]
[[te:omen]]
[[zh:omen]]

Bản mới nhất lúc 19:20, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈoʊ.mən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

omen /ˈoʊ.mən/

  1. Điềm.
    a good omen — điềm tốt
    a bad omen — điềm xấu

Ngoại động từ

[sửa]

omen ngoại động từ /ˈoʊ.mən/

  1. Báo hiệu, chỉ điểm, là điểm.

Tham khảo

[sửa]