Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “oar”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: hy, io
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
(Không hiển thị 28 phiên bản của 12 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈɔr/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈɔr/}}
{{pron-audio
|place=Hoa Kỳ <!-- Feel free to precise the city or the area -->
|file=En-us-oar.ogg
|pron=ˈɔr}}


{{-noun-}}
{{-noun-}}
Dòng 22: Dòng 26:
{{-expr-}}
{{-expr-}}
* '''to oar one's arms''': [[vung|Vung]] [[tay]], [[khoát]] [[tay]].
* '''to oar one's arms''': [[vung|Vung]] [[tay]], [[khoát]] [[tay]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|base=oar}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]

[[en:oar]]
[[fi:oar]]
[[fr:oar]]
[[hu:oar]]
[[hy:oar]]
[[io:oar]]
[[it:oar]]
[[zh:oar]]

Bản mới nhất lúc 18:41, ngày 7 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

oar /ˈɔr/

  1. Mái chèo.
  2. Người chèo thuyền, tay chèo.
  3. (Nghĩa bóng) Cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá).

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

oar /ˈɔr/

  1. (Thơ ca) Chèo thuyền, chèo.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]