Khác biệt giữa bản sửa đổi của “belle”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: hu, ja |
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
||
(Không hiển thị 34 phiên bản của 11 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{-eng-}} |
{{-eng-}} |
||
{{-pron-}} |
{{-pron-}} |
||
* [[ |
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈbɛɫ/}} |
||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{-fra-}} |
|||
{{-pron-}} |
|||
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/bɛl/}} |
|||
{{-adj-}} |
|||
⚫ | |||
{{fra-adj| |
|||
ms=belle|fs=belle| |
|||
mp=belle|fp=belle| |
|||
msp=/bɛl/|fsp=/bɛl/| |
|||
mpp=/bɛl/|fpp=/bɛl/}} |
|||
'''belle''' {{f}} {{IPA|/bɛl/}} |
|||
# {{see-entry|beau|beau}} |
|||
{{-noun-}} |
|||
[[en:belle]] |
|||
{{fra-noun| |
|||
[[et:belle]] |
|||
s=belle|p=belle| |
|||
sp=/bɛl/|pp=/bɛl/}} |
|||
[[hu:belle]] |
|||
'''belle''' {{f}} {{IPA|/bɛl/}} |
|||
[[io:belle]] |
|||
# [[người đẹp|Người đẹp]]; [[phụ nữ]]. |
|||
[[it:belle]] |
|||
# [[người yêu|Người yêu]]. |
|||
[[ja:belle]] |
|||
#: ''Ecrire à sa '''belle''''' — viết thư cho người yêu |
|||
[[no:belle]] |
|||
# [[ván|Ván]] [[quyết định]] (ai thắng). |
|||
#: ''faire la '''belle''''' — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục |
|||
#: ''la '''belle''''' — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng |
|||
#: ''Où allez-vous, la '''belle'''?'' — đi đâu đấy, cô nàng? |
|||
#: ''ma '''belle''''' — cô em ơi |
|||
{{-ref-}} |
|||
{{R:FVDP}} |
|||
⚫ | |||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
|||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
Bản mới nhất lúc 21:53, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛɫ/
Danh từ
[sửa]belle /ˈbɛɫ/
Tham khảo
[sửa]- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
Giống cái | belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Xem beau
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
belle /bɛl/ |
belle /bɛl/ |
belle gc /bɛl/
- Người đẹp; phụ nữ.
- Người yêu.
- Ecrire à sa belle — viết thư cho người yêu
- Ván quyết định (ai thắng).
- faire la belle — làm dáng, làm duyên+ (thông tục) vượt ngục
- la belle — (từ cũ, nghĩa cũ) cô nàng
- Où allez-vous, la belle? — đi đâu đấy, cô nàng?
- ma belle — cô em ơi
Tham khảo
[sửa]- "belle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)