Tập tin:Seoul Metro Line EverLine Bilingual.svg
Giao diện
Kích thước bản xem trước PNG này của tập tin SVG: 450×450 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 240×240 điểm ảnh | 480×480 điểm ảnh | 768×768 điểm ảnh | 1.024×1.024 điểm ảnh | 2.048×2.048 điểm ảnh.
Tập tin gốc (tập tin SVG, 450×450 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 4 kB)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 19:24, ngày 29 tháng 6 năm 2018 | 450×450 (4 kB) | ASDFGH | =={{int:filedesc}}== {{Information |description={{en|1=Icon of Everline}} |date=2018-06-30 |source={{own}} |author=ASDFGH |permission= |other versions=File:Seoul Metro Line EverLine.svg }} =={{int:license-header}}== {{self|cc-zero}} Category:Rapid transit icons of Seoul Category:Everline |
Trang sử dụng tập tin
Có 88 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
- EverLine
- Ga Ansan
- Ga Apgujeongrodeo
- Ga Bojeong
- Ga Bokjeong
- Ga Bopyeong
- Ga Cheongmyeong
- Ga Cheongnyangni
- Ga Chodang
- Ga Choji
- Ga Chợ Yongin Jungang
- Ga Daemosan
- Ga Darwol
- Ga Dogok
- Ga Dongbaek (Yongin)
- Ga Dunjeon
- Ga Eocheon
- Ga Eojeong
- Ga Gaepo-dong
- Ga Giheung
- Ga Gimnyangjang
- Ga Gojan
- Ga Gojin
- Ga Gosaek
- Ga Guryong
- Ga Guseong
- Ga Hanti
- Ga Hogupo
- Ga Imae
- Ga Incheon
- Ga Incheon Nonhyeon
- Ga Jeondae–Everland
- Ga Jeongja
- Ga Jeongwang
- Ga Jiseok
- Ga Jukjeon (Yongin)
- Ga Jungang (Ansan)
- Ga Maegyo
- Ga Maetan–Gwonseon
- Ga Mangpo
- Ga Migeum
- Ga Moran
- Ga Oido
- Ga Omokcheon
- Ga Ori
- Ga Samga
- Ga Sanggal
- Ga Sari
- Ga Seohyeon
- Ga Seolleung
- Ga Seonjeongneung
- Ga Singal
- Ga Singiloncheon
- Ga Sinpo (Incheon)
- Ga Songdo
- Ga Soraepogu
- Ga Sunae
- Ga Sungui
- Ga Suseo
- Ga Suwon
- Ga Taepyeong
- Ga Wangsimni
- Ga Wolgot
- Ga Woninjae
- Ga Yamok
- Ga Yatap
- Ga Yeongtong
- Ga Yeonsu
- Ga khu công nghiệp Namdong
- Ga rừng Seoul
- Ga tòa thị chính Suwon
- Ga tòa thị chính–Đại học Yongin
- Ga văn phòng Gangnam-gu
- Ga Đại học Gachon
- Ga đại học Hanyang tại Ansan
- Ga đại học Inha
- Ga đại học Kangnam
- Ga đại học Myongji
- Tuyến Bundang
- Tuyến Suin–Bundang
- Tàu điện ngầm Seoul
- Bản mẫu:Ga tàu điện ngầm Seoul
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/KR
- Bản mẫu:Rail-interchange/doc/countries
- Bản mẫu:SeoulMS Routes/Bundang
- Thể loại:Tuyến Bundang
- Thể loại:Tuyến Suin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại be.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại dag.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Seoul Metropolitan Subway
- Rapid transit in South Korea
- Gyeongchun Line
- Suin Line
- Seoul Subway Line 5
- Seoul Subway Line 1
- Seoul Subway Line 2
- Seoul Subway Line 3
- Seoul Subway Line 4
- Seoul Subway Line 6
- Seoul Subway Line 7
- Seoul Subway Line 8
- Bundang Line
- Incheon Subway
- Busan Metro Line 1
- Busan Metro Line 2
- Busan Metro Line 3
- Daegu Metro Line 1
- Incheon Subway Line 1
- Daejeon Metro Line 1
- Gwangju Metro Line 1
- Daegu Metro
- Seoul Subway Line 9
- Shinbundang Line
- Daegu Metro Line 2
- EverLine
- Busan Metro
- AREX
- Suryeo Line
- Daejeon Metro
- Template:Seoul Metropolitan Subway stations
- Sinansan Line
- Incheon Subway Line 2
- Incheon Subway Line 3
- Busan–Gimhae Light Rail Transit
- Template:South Korea rapid transit
- Myongji University station
- Seohae Line
- Wolmi Sea Train
- Gyeonggang Line
- Ui LRT
- U Line
- Busan Metro Line 4
- Incheon Airport Maglev
- Template:Bundang Line route diagram
- Giheung station
- Jeondae–Everland station
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.