Tập tin:ISS041-E-105277 - View of the Northern Territory.jpg
Tập tin gốc (2.464×1.640 điểm ảnh, kích thước tập tin: 2,36 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảISS041-E-105277 - View of the Northern Territory.jpg |
English: View of the Northern Territory taken during ISS Expedition 41. |
Ngày | |
Nguồn gốc | JSC Gateway to Astronaut Photography of Earth |
Tác giả | Earth Science and Remote Sensing Unit, Trung tâm vũ trụ Johnson |
Mission InfoField | ISS041 |
Roll InfoField | E |
Frame InfoField | 105277 |
Geographic area InfoField | the Northern Territory |
Features InfoField | THUNDERCLOUD ANVIL SILHOUETTE, LIMB |
Cloud percentage InfoField | 10% |
Altitude InfoField | 225 nautical miles (417 km) |
Look angle InfoField | HO |
Sun Azimuth InfoField | 248° |
Sun Elevation InfoField | -28° |
Camera InfoField | Nikon D4 Electronic Still Camera |
Focal length InfoField | 200 mm |
Vị trí máy chụp hình | 10° 18′ N, 150° 06′ Đ | Xem hình này và các hình ảnh lân cận trên: OpenStreetMap | -10.300000; 150.100000 |
---|
This image or video was catalogued by Johnson Space Center of the United States National Aeronautics and Space Administration (NASA) under Photo ID: ISS041-E-105277. This tag does not indicate the copyright status of the attached work. A normal copyright tag is still required. See Commons:Licensing. Other languages:
العربية ∙ беларуская (тарашкевіца) ∙ български ∙ català ∙ čeština ∙ dansk ∙ Deutsch ∙ English ∙ español ∙ فارسی ∙ français ∙ galego ∙ magyar ∙ հայերեն ∙ Bahasa Indonesia ∙ italiano ∙ 日本語 ∙ македонски ∙ മലയാളം ∙ Nederlands ∙ polski ∙ português ∙ русский ∙ sicilianu ∙ slovenščina ∙ Türkçe ∙ українська ∙ 简体中文 ∙ 繁體中文 ∙ +/− |
Giấy phép
Public domainPublic domainfalsefalse |
This file is in the public domain in the United States because it was solely created by NASA. NASA copyright policy states that "NASA material is not protected by copyright unless noted". (See Template:PD-USGov, NASA copyright policy page or JPL Image Use Policy.) | ||
Warnings:
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
Expedition 41 Tiếng Anh
Giá trị nào đó không có khoản mục Wikidata
ISS041-E-105277
30 10 2014
225 hải lý
10°18'S, 150°6'E
captured with Tiếng Anh
Nikon D4 Tiếng Anh
focal length Tiếng Anh
200 milimét
exposure time Tiếng Anh
0,05 giây
ISO speed Tiếng Anh
200
f-number Tiếng Anh
2,8
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 12:27, ngày 13 tháng 8 năm 2021 | 2.464×1.640 (2,36 MB) | Askeuhd |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại zu.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tệp.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | NIKON CORPORATION |
---|---|
Dòng máy ảnh | NIKON D4 |
Thời gian mở ống kính | 1/20 giây (0,05) |
Số F | f/2,8 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 09:55, ngày 30 tháng 10 năm 2014 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 200 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Adobe Photoshop CS6 (Macintosh) |
Ngày giờ sửa tập tin | 17:31, ngày 20 tháng 11 năm 2014 |
Chế độ phơi sáng | Thủ công |
Điểm tốc độ ISO | 200 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 09:55, ngày 30 tháng 10 năm 2014 |
Tốc độ cửa chớp | 4,321928 |
Độ mở ống kính (APEX) | 2,970854 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3 APEX (f/2,83) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp |
Ghi chú của tác giả | NASA 2071131 79.4F |
Ngày giờ nhỏ hơn giây | 30 |
Ngày giờ gốc nhỏ hơn giây | 30 |
Ngày giờ số hóa nhỏ hơn giây | 30 |
Không gian màu | Chưa hiệu chỉnh |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 1.368,888885498 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 1.368,888885498 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng thủ công |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Tỷ lệ phóng lớn kỹ thuật số | 1 |
Tiêu cự trong phim 35 mm | 200 mm |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Điều khiển cảnh | Không có |
Độ tương phản | Thường |
Độ bão hòa | Thường |
Độ sắc nét | Thường |
Khoảng cách tới vật | Không biết |
Số sêri của máy chụp hình | 2071131 |
Ống kính được sử dụng | 70.0-200.0 mm f/2.8 |
Đánh giá (trên 5) | 0 |
Ngày sửa siêu dữ liệu lần cuối | 12:31, ngày 20 tháng 11 năm 2014 |
ID duy nhất của tài liệu gốc | A6F28922AA640E24FB04359D056F8103 |