Furukawa Masaaki
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Masaaki Furukawa | ||
Ngày sinh | 28 tháng 8, 1968 | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989-1990 | Honda | ||
1990-1991 | Honda Luminozo Sayama | ||
1992-2000 | Kashima Antlers | ||
1998 | →Avispa Fukuoka | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Masaaki Furukawa (sinh ngày 28 tháng 8 năm 1968) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Masaaki Furukawa đã từng chơi cho Honda, Honda Luminozo Sayama, Kashima Antlers và Avispa Fukuoka.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Kashima Antlers | 1992 | - | 5 | 0 | 5 | 0 | |
1993 | 36 | 0 | 3 | 0 | 39 | 0 | |
1994 | 34 | 0 | 1 | 0 | 35 | 0 | |
1995 | 26 | 0 | - | 26 | 0 | ||
1996 | 15 | 0 | 4 | 0 | 19 | 0 | |
1997 | 5 | 0 | 6 | 0 | 11 | 0 | |
1998 | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | |
Avispa Fukuoka | 1998 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 126 | 0 | 19 | 0 | 145 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Furukawa Masaaki tại J.League (tiếng Nhật)