Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Saint-Gence”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.6.4) (Bot: Thêm sk:Saint-Gence |
n Bot: Thêm ro:Saint-Gence |
||
Dòng 61: | Dòng 61: | ||
[[pl:Saint-Gence]] |
[[pl:Saint-Gence]] |
||
[[pt:Saint-Gence]] |
[[pt:Saint-Gence]] |
||
[[ro:Saint-Gence]] |
|||
[[sk:Saint-Gence]] |
[[sk:Saint-Gence]] |
||
[[uk:Сен-Жанс]] |
[[uk:Сен-Жанс]] |
Phiên bản lúc 16:07, ngày 22 tháng 8 năm 2012
Saint-Gence | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Haute-Vienne |
Quận | Limoges |
Tổng | Nieul |
Liên xã | CA de Limoges Métropole |
Xã (thị) trưởng | Alain Delhoume (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 256–432 m (840–1.417 ft) |
Diện tích đất1 | 21,77 km2 (8,41 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu1 | 1,489 |
- Mật độ | 0/km2 (0/sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 87143/ 87510 |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Saint-Gence (tiếng Occitan: Sent Gençan) là một thị trấn của tỉnh Haute-Vienne, thuộc vùng Limousin, miền trung nước Pháp.
Dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 | 2004 | 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 534 | 617 | 704 | 1 071 | 1 311 | 1 489 | 1 831 | 1 929 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Xem thêm
Tham khảo