Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonina”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
<!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> |
<!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> |
||
<!-- Basic info ----------------> |
<!-- Basic info ----------------> |
||
|official_name |
|official_name =Antonina |
||
|other_name |
|other_name = |
||
|native_name = <!-- for cities whose native name is not in English --> |
|native_name = <!-- for cities whose native name is not in English --> |
||
|nickname |
|nickname = |
||
|settlement_type =Đô thị |
|settlement_type =Đô thị |
||
|motto |
|motto = |
||
<!-- images and maps -----------> |
<!-- images and maps -----------> |
||
|image_skyline |
|image_skyline = |
||
|imagesize |
|imagesize = |
||
|image_caption |
|image_caption = |
||
|image_flag |
|image_flag = |
||
|flag_size |
|flag_size = |
||
|image_seal |
|image_seal = |
||
|seal_size |
|seal_size = |
||
|image_map |
|image_map = |
||
|mapsize |
|mapsize = |
||
|map_caption = |
|map_caption = |
||
|pushpin_map = |
|pushpin_map = |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
|established_date = |
|established_date = |
||
<!-- Area ---------------------> |
<!-- Area ---------------------> |
||
|area_magnitude |
|area_magnitude = |
||
|unit_pref |
|unit_pref = |
||
|area_footnotes = |
|area_footnotes = |
||
|area_total_km2 = 882,316 |
|area_total_km2 = 882,316 |
||
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
|area_land_km2 = <!--See table @ Template:Infobox Settlement for details on automatic unit conversion--> |
||
<!-- Population -----------------------> |
<!-- Population -----------------------> |
||
|population_as_of |
|population_as_of = 2007 |
||
|population_footnotes = |
|population_footnotes = |
||
|population_note |
|population_note = |
||
|population_total |
|population_total = 17891 |
||
|population_density_km2 |
|population_density_km2 =23,5 |
||
<!-- General information ---------------> |
<!-- General information ---------------> |
||
|timezone |
|timezone =[[Giờ Brasil|BRT]] |
||
|utc_offset |
|utc_offset = -3 |
||
|timezone_DST = [[Giờ Brasil|BRST]] |
|timezone_DST = [[Giờ Brasil|BRST]] |
||
|utc_offset_DST |
|utc_offset_DST = -2 |
||
|latd=|latm= |lats= |latNS=N |
|latd=|latm= |lats= |latNS=N |
||
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
|longd=|longm=|longs=|longEW=E |
||
Dòng 64: | Dòng 64: | ||
|postal_code_type = <!-- enter ZIP code, Postcode, Post code, Postal code... --> |
|postal_code_type = <!-- enter ZIP code, Postcode, Post code, Postal code... --> |
||
|postal_code = |
|postal_code = |
||
|area_code |
|area_code = |
||
|blank_name |
|blank_name = |
||
|blank_info |
|blank_info = |
||
|website |
|website = |
||
|footnotes |
|footnotes = |
||
}} |
}} |
||
'''Antonina''' là một [[đô thị Brasil|đô thị]] thuộc bang [[Paraná (bang)|Paraná]], [[Brasil]]. Đô thị này có diện tích 882,316 km², dân số năm 2007 là 17891 người, mật độ 23,5 người/km².<ref>I dati sono presi dalle tabelle delle singole voci</ref><ref>Dalla lista è esclusa la capitale, [[São Luís]]</ref> |
'''Antonina''' là một [[đô thị Brasil|đô thị]] thuộc bang [[Paraná (bang)|Paraná]], [[Brasil]]. Đô thị này có diện tích 882,316 km², dân số năm 2007 là 17891 người, mật độ 23,5 người/km².<ref>I dati sono presi dalle tabelle delle singole voci</ref><ref>Dalla lista è esclusa la capitale, [[São Luís]]</ref> |
Bản mới nhất lúc 02:18, ngày 18 tháng 8 năm 2020
Antonina | |
---|---|
— Đô thị — | |
Location in Brazil | |
Quốc gia | Brazil |
Bang | Paraná |
Vùng thuộc bang | Metropolitana de Curitiba |
Tiểu vùng | Paranaguá |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 882,316 km2 (340,664 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 17.891 |
• Mật độ | 23,5/km2 (61/mi2) |
Múi giờ | BRT (UTC-3) |
• Mùa hè (DST) | BRST (UTC-2) |
Mã điện thoại | 41 |
Antonina là một đô thị thuộc bang Paraná, Brasil. Đô thị này có diện tích 882,316 km², dân số năm 2007 là 17891 người, mật độ 23,5 người/km².[1][2]