Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Atto-”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Nallimbot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: km:អាត់តូ
Xem thêm: 1 entry added
Thẻ: Thêm một hay nhiều mục vào danh sách Soạn thảo trực quan
 
(Không hiển thị 17 phiên bản của 14 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
'''Atô''' (viết tắt '''a''') là một [[tiền tố SI|tiền tố]] được viết liền trước một [[SI|đơn vị đo lường quốc tế]] để chỉ đơn vị nhỏ gấp 10<sup>18</sup> hay 1.000.000.000.000.000.000 lần.
'''Atto''' (viết tắt '''a''') là một [[tiền tố SI|tiền tố]] được viết liền trước một [[SI|đơn vị đo lường quốc tế]] để chỉ đơn vị 10<sup>−18</sup> hay {{gaps|0.000|000|000|000|000|001}}.


Độ lớn này được công nhận từ năm [[1964]]. Theo [[tiếng Đan Mạch]], atô nghĩa là 18.
Độ lớn này được công nhận từ năm [[1964]]. Theo [[tiếng Đan Mạch]], atto nghĩa là 18.


== Xem thêm ==
== Xem thêm ==
* [[Tiền tố SI]]
* [[Tiền tố SI]]
* [[Atto giây]]


==Tham khảo==
{{tham khảo}}
== Liên kết ngoài ==
== Liên kết ngoài ==
* [http://www.bipm.org BIPM website]
* [http://www.bipm.org BIPM website]
{{Tiền tố SI}}
{{Tiền tố SI}}
[[Thể loại:Tiền tố SI]]


{{sơ khai}}
[[br:Ato]]

[[ca:Atto]]
[[Thể loại:Tiền tố SI]]
[[cs:Atto]]
[[en:Atto-]]
[[es:Atto]]
[[fa:آتو]]
[[fr:Atto]]
[[ko:아토]]
[[hi:एट्टो-]]
[[it:Atto (prefisso)]]
[[ka:ატო...]]
[[nl:Atto]]
[[ja:アト]]
[[no:Atto]]
[[nn:Atto]]
[[km:អាត់តូ]]
[[nds:Atto]]
[[pl:Atto]]
[[pt:Atto]]
[[ksh:Atto]]
[[ru:Атто-]]
[[sl:Ato]]
[[sr:Ато]]
[[fi:Atto]]
[[sv:Atto]]
[[zh:阿托]]

Bản mới nhất lúc 05:59, ngày 4 tháng 10 năm 2023

Atto (viết tắt a) là một tiền tố được viết liền trước một đơn vị đo lường quốc tế để chỉ đơn vị 10−18 hay 0.000000000000000001.

Độ lớn này được công nhận từ năm 1964. Theo tiếng Đan Mạch, atto nghĩa là 18.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Tiền tố Quetta Ronna Yotta Zetta Exa Peta Tera Giga Mega Kilo Hecto Deca Ø Deci Centi Mili Micro Nano Pico Femto Atto Zepto Yocto Ronto Quecto
Kí hiệu Q R Y Z E P T G M k h da Ø d c m µ n p f a z y r q
Giá trị 1030 1027 1024 1021 1018 1015 1012 109 106 103 102 101 100 10-1 10-2 10-3 10-6 10-9 10-12 10-15 10-18 10-21 10-24 10-27 10-30