Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Schmitshausen”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Image added |
n (GR) File:Wappen schmitshausen.jpg → File:DEU Schmitshausen COA.svg JPG → SVG |
||
(Không hiển thị 2 phiên bản của 2 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 2: | Dòng 2: | ||
|Art = Ortsgemeinde |
|Art = Ortsgemeinde |
||
|image_photo = Schmitshausen-30-Sonnenbergstr 13+Turm-gje.jpg |
|image_photo = Schmitshausen-30-Sonnenbergstr 13+Turm-gje.jpg |
||
|Wappen = |
|Wappen = DEU Schmitshausen COA.svg |
||
|lat_deg = 49 | lat_min = 18 | lat_sec = 24.85 |
|lat_deg = 49 | lat_min = 18 | lat_sec = 24.85 |
||
|lon_deg = 7 | lon_min = 30 | lon_sec = 43.19 |
|lon_deg = 7 | lon_min = 30 | lon_sec = 43.19 |
||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
{{RheinlandPfalz |
{{RheinlandPfalz-stub}} |
||
[[Thể loại:Xã và đô thị ở huyện Südwestpfalz]] |
Bản mới nhất lúc 05:32, ngày 3 tháng 10 năm 2022
Schmitshausen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Rheinland-Pfalz |
Huyện | Südwestpfalz |
Liên xã | Wallhalben |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Willi Hunsicker |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 4,49 km2 (173 mi2) |
Độ cao | 300 m (1,000 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 395 |
• Mật độ | 0,88/km2 (2,3/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 66484 |
Mã vùng | 06375 |
Biển số xe | PS |
Thành phố kết nghĩa | Longuyon, Limana, Walferdange |
Trang web | www.wallhalben.de |
Schmitshausen là một đô thị thuộc huyện Südwestpfalz, trong bang Rheinland-Pfalz, phía tây nước Đức. Đô thị này có diện tích 4,49 km², dân số thời điểm ngày 31 tháng 12 năm 2006 là 426 người.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Statistisches Landesamt Rheinland-Pfalz – Bevölkerungsstand 2020, Kreise, Gemeinden, Verbandsgemeinden (Hilfe dazu).