Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sermoneta”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ro:Sermoneta |
|||
(Không hiển thị 6 phiên bản của 5 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox Italian comune |
{{Infobox Italian comune |
||
| name |
| name = Sermoneta |
||
| official_name |
| official_name = Comune di Sermoneta |
||
| native_name |
| native_name = |
||
| image_skyline |
| image_skyline =Sermoneta dall'alto.png |
||
| imagesize |
| imagesize = |
||
| image_alt |
| image_alt = |
||
| image_caption |
| image_caption = |
||
| image_shield |
| image_shield = Sermoneta-Stemma.png |
||
| shield_alt |
| shield_alt = |
||
| image_map |
| image_map = |
||
| map_alt = |
|||
| |
| map_caption = |
||
| map_caption = |
|||
| pushpin_label_position = |
| pushpin_label_position = |
||
| pushpin_map_alt |
| pushpin_map_alt = |
||
| latd |
| latd = 41 |latm = 33 |lats = |latNS = N |
||
| longd = 12 |longm = 59 |longs = |
| longd = 12 |longm = 59 |longs = |longEW = E |
||
| coordinates_type |
| coordinates_type = |
||
| coordinates_display = |
| coordinates_display = |
||
| coordinates_footnotes = |
| coordinates_footnotes = |
||
| region |
| region = [[Lazio]] |
||
| province |
| province = [[Province of Latina|Latina]] (LT) |
||
| frazioni |
| frazioni = Carrara, Doganella, Monticchio, Pontenuovo, Sermoneta Scalo, Tufette |
||
| mayor_party |
| mayor_party = |
||
| mayor |
| mayor = Giuseppina Giovannoli (since June 2004) |
||
| area_footnotes |
| area_footnotes = |
||
| area_total_km2 |
| area_total_km2 = 44 |
||
| population_footnotes = |
| population_footnotes = |
||
| population_total |
| population_total = 8579 |
||
| population_as_of |
| population_as_of = 1 tháng 6 năm 2009<ref>Dữ liệu từ [[Istituto Nazionale di Statistica|ISTAT]]</ref> |
||
| pop_density_footnotes = |
| pop_density_footnotes = |
||
| population_demonym |
| population_demonym = Sermonetani |
||
| elevation_footnotes = |
| elevation_footnotes = |
||
| elevation_m |
| elevation_m = 257 |
||
| twin1 |
| twin1 = |
||
| twin1_country |
| twin1_country = |
||
| saint |
| saint = St. Joseph |
||
| day |
| day = 19 tháng 3 |
||
| postal_code |
| postal_code = 04013 |
||
| area_code |
| area_code = 0773 |
||
| website |
| website = {{official website|http://www.comune.sermoneta.latina.it}} |
||
| footnotes |
| footnotes = |
||
}} |
}} |
||
'''Sermoneta''' là một đô thị (''[[comune]]'') ở [[tỉnh |
'''Sermoneta''' là một đô thị (''[[comune]]'') ở [[tỉnh (Ý)|tỉnh]] [[Latina (tỉnh)|Latina]], [[vùng hành chính (Ý)|vùng]] [[Lazio]] của Ý. Đô thị Sermoneta có diện tích 44 km2, dân số thời điểm [[1 tháng 6]] năm [[2009]] là 8579 người. |
||
Sermoneta có các đơn vị dân cư sau: |
Sermoneta có các đơn vị dân cư sau: |
||
Sermoneta giáp với các đô thị: |
Sermoneta giáp với các đô thị: |
||
Dòng 51: | Dòng 51: | ||
{{tỉnh Latina}} |
{{tỉnh Latina}} |
||
{{sơ khai Ý}} |
{{sơ khai Ý}} |
||
⚫ | |||
⚫ | |||
[[bcl:Sermoneta]] |
|||
[[ca:Sermoneta]] |
|||
[[de:Sermoneta]] |
|||
[[en:Sermoneta]] |
|||
[[es:Sermoneta]] |
|||
[[eo:Sermoneta]] |
|||
[[fr:Sermoneta]] |
|||
[[ia:Sermoneta]] |
|||
[[it:Sermoneta]] |
|||
[[la:Sulmoneta]] |
|||
[[lmo:Sermoneta]] |
|||
[[nl:Sermoneta]] |
|||
[[ja:セルモネータ]] |
|||
[[nap:Sermoneta]] |
|||
[[uz:Sermoneta]] |
|||
[[pms:Sermoneta]] |
|||
[[pl:Sermoneta]] |
|||
[[pt:Sermoneta]] |
|||
[[ro:Sermoneta]] |
|||
[[ru:Сермонета]] |
|||
[[scn:Sermoneta]] |
|||
[[sv:Sermoneta]] |
|||
[[uk:Сермонета]] |
|||
[[vo:Sermoneta]] |
|||
[[war:Sermoneta]] |
Bản mới nhất lúc 06:14, ngày 24 tháng 8 năm 2020
Sermoneta | |
---|---|
— Comune — | |
Comune di Sermoneta | |
Vị trí của Sermoneta tại Ý | |
Quốc gia | Ý |
Vùng | Lazio |
Tỉnh | Latina (LT) |
Thủ phủ | Sermoneta |
Frazioni | Carrara, Doganella, Monticchio, Pontenuovo, Sermoneta Scalo, Tufette |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Giuseppina Giovannoli (since June 2004) |
Diện tích[1] | |
• Tổng cộng | 44 km2 (17 mi2) |
Độ cao | 257 m (843 ft) |
Dân số (1 tháng 6 năm 2009[2])[3] | |
• Tổng cộng | 8.579 |
• Mật độ | 190/km2 (500/mi2) |
Tên cư dân | Sermonetani |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 04013 |
Mã điện thoại | 0773 |
Thánh bảo trợ | St. Joseph |
Ngày thánh | 19 tháng 3 |
Trang web | Website chính thức |
Sermoneta là một đô thị (comune) ở tỉnh Latina, vùng Lazio của Ý. Đô thị Sermoneta có diện tích 44 km2, dân số thời điểm 1 tháng 6 năm 2009 là 8579 người. Sermoneta có các đơn vị dân cư sau: Sermoneta giáp với các đô thị: Thị trấn nằm trên đỉnh đồi và có tường thành bao quanh.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Superficie di Comuni Province e Regioni italiane al 9 ottobre 2011”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
- ^ Dữ liệu từ ISTAT
- ^ “Popolazione Residente al 1° Gennaio 2018”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.