Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sermoneta”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YFdyh-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ro:Sermoneta
n top: clean up, replaced: → (14) using AWB
 
(Không hiển thị 6 phiên bản của 5 người dùng ở giữa)
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox Italian comune
{{Infobox Italian comune
| name = Sermoneta
| name = Sermoneta
| official_name = Comune di Sermoneta
| official_name = Comune di Sermoneta
| native_name =
| native_name =
| image_skyline =Sermoneta dall'alto.png
| image_skyline =Sermoneta dall'alto.png
| imagesize =
| imagesize =
| image_alt =
| image_alt =
| image_caption =
| image_caption =
| image_shield = Sermoneta-Stemma.png
| image_shield = Sermoneta-Stemma.png
| shield_alt =
| shield_alt =
| image_map =
| image_map =
| map_alt =
| map_alt =
| map_caption =
| map_caption =
| pushpin_label_position =
| pushpin_label_position =
| pushpin_map_alt =
| pushpin_map_alt =
| latd = 41 |latm = 33 |lats = |latNS = N
| latd = 41 |latm = 33 |lats = |latNS = N
| longd = 12 |longm = 59 |longs = |longEW = E
| longd = 12 |longm = 59 |longs = |longEW = E
| coordinates_type =
| coordinates_type =
| coordinates_display =
| coordinates_display =
| coordinates_footnotes =
| coordinates_footnotes =
| region = [[Lazio]]
| region = [[Lazio]]
| province = [[Province of Latina|Latina]] (LT)
| province = [[Province of Latina|Latina]] (LT)
| frazioni = Carrara, Doganella, Monticchio, Pontenuovo, Sermoneta Scalo, Tufette
| frazioni = Carrara, Doganella, Monticchio, Pontenuovo, Sermoneta Scalo, Tufette
| mayor_party =
| mayor_party =
| mayor = Giuseppina Giovannoli (since June 2004)
| mayor = Giuseppina Giovannoli (since June 2004)
| area_footnotes =
| area_footnotes =
| area_total_km2 = 44
| area_total_km2 = 44
| population_footnotes =
| population_footnotes =
| population_total = 8579
| population_total = 8579
| population_as_of = 1 tháng 6 năm 2009<ref>Dữ liệu từ [[Istituto Nazionale di Statistica|ISTAT]]</ref>
| population_as_of = 1 tháng 6 năm 2009<ref>Dữ liệu từ [[Istituto Nazionale di Statistica|ISTAT]]</ref>
| pop_density_footnotes =
| pop_density_footnotes =
| population_demonym = Sermonetani
| population_demonym = Sermonetani
| elevation_footnotes =
| elevation_footnotes =
| elevation_m = 257
| elevation_m = 257
| twin1 =
| twin1 =
| twin1_country =
| twin1_country =
| saint = St. Joseph
| saint = St. Joseph
| day = 19 tháng 3
| day = 19 tháng 3
| postal_code = 04013
| postal_code = 04013
| area_code = 0773
| area_code = 0773
| website = {{official website|http://www.comune.sermoneta.latina.it}}
| website = {{official website|http://www.comune.sermoneta.latina.it}}
| footnotes =
| footnotes =
}}
}}
'''Sermoneta''' là một đô thị (''[[comune]]'') ở [[tỉnh của Ý|tỉnh]] [[Latina (tỉnh)| Latina]], [[vùng của Ý|vùng]] [[Lazio]] của Ý. Đô thị Sermoneta có diện tích 44 km2, dân số thời điểm [[1 tháng 6]] năm [[2009]] là 8579 người.
'''Sermoneta''' là một đô thị (''[[comune]]'') ở [[tỉnh (Ý)|tỉnh]] [[Latina (tỉnh)|Latina]], [[vùng hành chính (Ý)|vùng]] [[Lazio]] của Ý. Đô thị Sermoneta có diện tích 44 km2, dân số thời điểm [[1 tháng 6]] năm [[2009]] là 8579 người.
Sermoneta có các đơn vị dân cư sau:
Sermoneta có các đơn vị dân cư sau:
Sermoneta giáp với các đô thị:
Sermoneta giáp với các đô thị:
Dòng 51: Dòng 51:
{{tỉnh Latina}}
{{tỉnh Latina}}
{{sơ khai Ý}}
{{sơ khai Ý}}
[[Thể loại:Đô thị tỉnh Latina]]


[[Thể loại:Đô thị tỉnh Latina]]
[[bcl:Sermoneta]]
[[ca:Sermoneta]]
[[de:Sermoneta]]
[[en:Sermoneta]]
[[es:Sermoneta]]
[[eo:Sermoneta]]
[[fr:Sermoneta]]
[[ia:Sermoneta]]
[[it:Sermoneta]]
[[la:Sulmoneta]]
[[lmo:Sermoneta]]
[[nl:Sermoneta]]
[[ja:セルモネータ]]
[[nap:Sermoneta]]
[[uz:Sermoneta]]
[[pms:Sermoneta]]
[[pl:Sermoneta]]
[[pt:Sermoneta]]
[[ro:Sermoneta]]
[[ru:Сермонета]]
[[scn:Sermoneta]]
[[sv:Sermoneta]]
[[uk:Сермонета]]
[[vo:Sermoneta]]
[[war:Sermoneta]]

Bản mới nhất lúc 06:14, ngày 24 tháng 8 năm 2020

Sermoneta
—  Comune  —
Comune di Sermoneta

Hiệu kỳ
Vị trí của Sermoneta
Map
Sermoneta trên bản đồ Ý
Sermoneta
Sermoneta
Sermoneta trên bản đồ Lazio
Sermoneta
Sermoneta
Vị trí của Sermoneta tại Ý
Quốc giaÝ
VùngLazio
TỉnhLatina (LT)
Thủ phủSermoneta Sửa dữ liệu tại Wikidata
FrazioniCarrara, Doganella, Monticchio, Pontenuovo, Sermoneta Scalo, Tufette
Chính quyền
 • Thị trưởngGiuseppina Giovannoli (since June 2004)
Diện tích[1]
 • Tổng cộng44 km2 (17 mi2)
Độ cao257 m (843 ft)
Dân số (1 tháng 6 năm 2009[2])[3]
 • Tổng cộng8.579
 • Mật độ190/km2 (500/mi2)
Tên cư dânSermonetani
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính04013
Mã điện thoại0773
Thánh bảo trợSt. Joseph
Ngày thánh19 tháng 3
Trang webWebsite chính thức

Sermoneta là một đô thị (comune) ở tỉnh Latina, vùng Lazio của Ý. Đô thị Sermoneta có diện tích 44 km2, dân số thời điểm 1 tháng 6 năm 2009 là 8579 người. Sermoneta có các đơn vị dân cư sau: Sermoneta giáp với các đô thị: Thị trấn nằm trên đỉnh đồi và có tường thành bao quanh.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Superficie di Comuni Province e Regioni italiane al 9 ottobre 2011”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.
  2. ^ Dữ liệu từ ISTAT
  3. ^ “Popolazione Residente al 1° Gennaio 2018”. Viện Thống kê Quốc gia. Truy cập 16 tháng 3 năm 2019.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]