virus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.rəs/
Hoa Kỳ | [ˈvɑɪ.rəs] |
Danh từ
sửavirus /ˈvɑɪ.rəs/
- (Y học) Virut.
- filterable virus — virut qua lọc
- Mối độc hại, mầm độc.
- virus of sensuality — mối độc hại của nhục dục
- Ác ý; tính độc địa.
Tham khảo
sửa- "virus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vi.ʁys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
virus /vi.ʁys/ |
virus /vi.ʁys/ |
virus gđ /vi.ʁys/
- (Sinh vật học, sinh lý học) Virut.
- Virus filtrant — virut qua lọc
- (Nghĩa bóng) Mầm độc.
- Le virus de l’anarchie — mầm độc của chủ nghĩa vô chính phủ
Tham khảo
sửa- "virus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaDanh từ
sửavirus
- Xem virut