two
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtuː/
Hoa Kỳ | [ˈtuː] |
Hoa Kỳ | [ˈtuː] |
Tính từ
sửatwo /ˈtuː/
Danh từ
sửatwo /ˈtuː/
- Số hai.
- Đôi, cặp.
- in twos; two and two; two by two — từng đôi một, từng cặp một
- one or two — một vài
- Quân hai (quân bài); con hai (xúc xắc...).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "two", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)