Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thú nhận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰu
˧˥
ɲə̰ʔn
˨˩
tʰṵ
˩˧
ɲə̰ŋ
˨˨
tʰu
˧˥
ɲəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˩˩
ɲən
˨˨
tʰu
˩˩
ɲə̰n
˨˨
tʰṵ
˩˧
ɲə̰n
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
thu nhận
thư nhàn
thứ nhân
Động từ
sửa
thú nhận
Tự
nhận tội lỗi của
mình
.
Bị cáo đã
thú nhận
trước toà.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thú nhận
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)