Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Bunun
1.1
Số từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Nguồn
2.1
Tính từ
3
Tiếng Pháp
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
3.3
Tham khảo
Tiếng Bunun
sửa
Số từ
sửa
tau
ba
.
Tham khảo
sửa
Số đếm tiếng Bunun
trên
Omniglot
.
Tiếng Nguồn
sửa
Tính từ
sửa
tau
đau
.
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tau
/tɔ/
tau
/tɔ/
tau
gđ
/tɔ/
Tô
(chữ cái Hy Lạp).
Hình
chữ
T
(ở huy hiệu).
Tham khảo
sửa
"
tau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)