Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngăn nắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋan
˧˧
nap
˧˥
ŋaŋ
˧˥
na̰p
˩˧
ŋaŋ
˧˧
nap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋan
˧˥
nap
˩˩
ŋan
˧˥˧
na̰p
˩˧
Tính từ
sửa
ngăn nắp
(
Sắp xếp
)
Gọn gàng
đâu
ra
đấy.
Nhà cửa
ngăn nắp
, sạch sẽ.
Sắp xếp
ngăn nắp
, gọn gàng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngăn nắp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)