Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 內容.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔj˨˩ zuŋ˧˧no̰j˨˨ juŋ˧˥noj˨˩˨ juŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˨˨ ɟuŋ˧˥no̰j˨˨ ɟuŋ˧˥no̰j˨˨ ɟuŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

nội dung

  1. Mặt bên trong của sự vật, cái được hình thức chứa đựng hoặc biểu hiện.
    Nội dung của tác phẩm.
  2. Môn thể thao.
    Thi đấu ở nội dung điền kinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa