mập
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mə̰ʔp˨˩ | mə̰p˨˨ | məp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məp˨˨ | mə̰p˨˨ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
sửamập
Tính từ
sửamập
- To béo.
- Hiến mập ra tới hai chục kí (Nguyễn Khải)
Tham khảo
sửa- "mập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)