loud
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑʊd/
Hoa Kỳ | [ˈlɑʊd] |
Tính từ
sửaloud /ˈlɑʊd/
- To, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng).
- a loud cry — một tiếng kêu to
- a loud report — một tiếng nổ lớn
- Nhiệt liệt, kịch liệt.
- to be loud in the praise of somebody — nhiệt liệt ca ngợi ai
- a loud protest — sự phản kháng kịch liệt
- Sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc).
- Thích ồn ào, thích nói to (người).
Phó từ
sửaloud /ˈlɑʊd/
- To, lớn (nói).
- don't talk so loud — đừng nói to thế
- to laugh loud and long — cười to và lâu
Tham khảo
sửa- "loud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)