Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inculture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kyl.tyʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
inculture
/ɛ̃.kyl.tyʁ/
inculture
/ɛ̃.kyl.tyʁ/
inculture
gc
/ɛ̃.kyl.tyʁ/
Sự
kém
văn hóa
,
sự
vô học
.
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
)
Sự
bỏ hoang
,
sự
không
trồng trọt
.
Trái nghĩa
sửa
Culture
Tham khảo
sửa
"
inculture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)