Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực imité
/i.mi.te/
imités
/i.mi.te/
Giống cái imitée
/i.mi.te/
imitées
/i.mi.te/

imité /i.mi.te/

  1. Bắt chước.
  2. Giả.
    Marbre imité — đá hoa giả

Tham khảo

sửa