Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.mi.te/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
imité
/i.mi.te/
imités
/i.mi.te/
Giống cái
imitée
/i.mi.te/
imitées
/i.mi.te/
imité
/i.mi.te/
Bắt chước
.
Giả
.
Marbre
imité
— đá hoa giả
Tham khảo
sửa
"
imité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)